Scholar Hub/Chủ đề/#mir 30e 5p/
MiRNA 30e-5p là một microRNA quan trọng trong điều hòa biểu hiện gen, liên quan đến quá trình sinh học như phát triển, biệt hóa và chu kỳ tế bào. Nó tác động đến quá trình tạo máu, phát triển cơ tim, và hệ thống miễn dịch. Trong bệnh lý, miRNA 30e-5p liên quan đến ung thư, bệnh tim mạch, và thoái hóa thần kinh, đóng vai trò là oncogenic hoặc chất ức chế khối u. MiRNA 30e-5p có tiềm năng ứng dụng trong chẩn đoán và điều trị nhờ khả năng làm biomarker và mục tiêu trong liệu pháp gen.
MiRNA 30e-5p: Giới thiệu và Ý nghĩa sinh học
MiRNA (MicroRNA) là các phân tử RNA nhỏ, không mã hóa, có vai trò điều chỉnh biểu hiện gen sau phiên mã trong tế bào động vật và thực vật. Chúng tham gia vào các quá trình sinh học quan trọng như phát triển, phân chia tế bào, biệt hóa và chết tế bào theo chương trình. MiRNA 30e-5p là một trong những loại miRNA được nghiên cứu với vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học và bệnh lý.
Cấu trúc và Cơ chế hoạt động của MiRNA 30e-5p
MiRNA 30e-5p thuộc gia đình miR-30, gồm các thành viên khác như miR-30a, miR-30b, miR-30c, và miR-30d. Chúng thường có đặc điểm chung về trình tự và cấu trúc, nhưng mỗi loại có thể tương tác với các mục tiêu khác nhau và thực hiện các chức năng điều hòa riêng biệt. MiRNA 30e-5p được sản xuất từ pre-miRNA trong nhân tế bào và sau đó được vận chuyển ra bào tương, nơi nó gắn kết với phân tử RNA thông tin (mRNA) để ức chế phiên mã hoặc gây phân rã mRNA mục tiêu.
MiRNA 30e-5p trong Sinh lý và Bệnh học
Trong Sinh lý Bình thường: MiRNA 30e-5p có vai trò điều hòa biểu hiện gen trong quá trình phát triển và biệt hóa tế bào. Nó có thể ảnh hưởng đến quá trình tạo máu, phát triển cơ tim và các tế bào thần kinh. Ngoài ra, miRNA này cũng tham gia vào quá trình điều chỉnh hệ thống miễn dịch.
Trong Bệnh lý: Sự thay đổi biểu hiện của miRNA 30e-5p đã được ghi nhận trong nhiều bệnh lý khác nhau như ung thư, bệnh tim mạch, bệnh thoái hóa thần kinh và các bệnh lý viêm. Ở ung thư, miRNA 30e-5p có thể đóng vai trò vừa là tác nhân gây ung thư (oncogenic) vừa là chất ức chế khối u (tumor suppressor) tùy thuộc vào loại ung thư và bối cảnh sinh học.
Ứng dụng tiềm năng của MiRNA 30e-5p trong Y học
Do vai trò quan trọng trong điều hòa gene, miRNA 30e-5p có tiềm năng được sử dụng trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh lý. Trong lĩnh vực chẩn đoán, sự biểu hiện của miRNA này có thể được sử dụng như một dấu hiệu sinh học (biomarker) giúp phát hiện sớm ung thư và những bệnh lý khác. Về mặt điều trị, các phương pháp điều chỉnh biểu hiện hoặc modulate chức năng của miRNA 30e-5p đang được nghiên cứu nhằm phát triển các liệu pháp gen mới.
Kết luận
MiRNA 30e-5p là một phần quan trọng trong hệ thống điều hòa biểu hiện gen và có liên quan sâu sắc đến nhiều quá trình sinh học cũng như các tình trạng bệnh lý. Nghiên cứu tiếp tục về miRNA 30e-5p có thể mở ra những hiểu biết mới về cơ chế bệnh sinh học và phát triển các phương pháp điều trị tiên tiến.
Vai trò của trục Nurr1-miR-30e-5p-NLRP3 trong chứng thoái hóa thần kinh do viêm: những hiểu biết từ các mô hình chuột và nghiên cứu trên bệnh nhân trong bệnh Parkinson Springer Science and Business Media LLC -
Tóm tắtReceptor hạt nhân liên quan-1 (Nurr1), một yếu tố phiên mã được kích hoạt bởi ligand, được coi là một gen nhạy cảm tiềm năng đối với bệnh Parkinson (PD), và đã được chứng minh là có tác dụng bảo vệ chống lại thiệt hại tế bào thần kinh do viêm. Mặc dù có bằng chứng cho thấy mức độ NURR1 giảm và gia tăng các cytokine pro-inflammatory trong các mô hình tế bào và động vật cũng như trong các tế bào đơn nhân máu ngoại vi (PBMC) của bệnh nhân PD, cơ chế tiềm ẩn vẫn chưa được làm sáng tỏ. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã điều tra cơ chế phân tử của Nurr1 trong viêm liên quan đến PD. Thông qua việc phân tích miRNA và xác minh trong PBMC từ một nhóm gồm 450 cá nhân, chúng tôi đã phát hiện một sự thay đổi đáng kể của một miRNA phụ thuộc vào Nurr1, miR-30e-5p, ở bệnh nhân PD so với các đối chứng khỏe mạnh (HC). Thêm vào đó, bệnh nhân PD có mức interleukin-1β (IL-1β) trong huyết tương cao hơn và biểu hiện protein thụ thể kiểu miền gắn nucleotide (NLRP3) tăng lên trong PBMC so với HC. Các phân tích thống kê cho thấy có mối tương quan đáng kể giữa các mức độ NURR1, miR-30e-5p và NLRP3 trong PBMC của bệnh nhân PD. Để khám phá thêm sự tham gia của trục Nurr1-miR-30e-5p-NLRP3 trong bệnh lý PD do viêm, chúng tôi đã phát triển một mô hình chuột (Nurr1flox+/Cd11b−cre+, Nurr1cKO) loại bỏ có điều kiện Nurr1 trong các tế bào biểu hiện Cd11b. Các nghiên cứu của chúng tôi trên chuột Nurr1cKO đã phát hiện một sự thoái hóa thần kinh dopaminergic đáng kể sau viêm gây ra bởi lipopolysaccharide. Đáng chú ý, sự thiếu hụt Nurr1 kích hoạt sự hoạt hóa microglia và kích hoạt inflammasome NLRP3, dẫn đến sự tiết tăng cường IL-1β. Ngẫu nhiên, chúng tôi phát hiện rằng mức miR-30e-5p giảm đáng kể trong PBMC và microglia nguyên thủy của chuột Nurr1cKO so với các đối chứng. Hơn nữa, các thí nghiệm in vitro của chúng tôi cho thấy miR-30e-5p nhắm mục tiêu cụ thể vào NLRP3. Trong microglia thiếu hụt Nurr1, biểu hiện NLRP3 được điều hòa tăng lên thông qua miR-30e-5p. Tóm lại, những phát hiện của chúng tôi làm nổi bật sự tham gia của trục Nurr1-miR-30e-5p-NLRP3 trong sự thoái hóa thần kinh do viêm trong PD, kết quả của nghiên cứu này có thể cung cấp triển vọng hứa hẹn cho việc phát triển biomarkers PD và can thiệp điều trị mục tiêu.
#Nurr1 #miR-30e-5p #NLRP3 #Parkinson #viêm #thoái hóa thần kinh
Đánh giá mức độ biểu hiện microRNA-30e-5p trong bệnh lupus ban đỏ hệ thống và mối liên quan với các biểu hiện lâm sàng: Một nghiên cứu cắt ngang Revista Colombiana de Reumatología - Tập 28 - Trang 111 - 2021
Tóm tắt: Bối cảnh: MicroRNA (miRNA) là các RNA không mã hóa có vai trò điều chỉnh biểu hiện gen sau phiên mã. Bằng chứng ngày càng gia tăng cho thấy gia đình miR-30 tham gia vào sự phát triển của nhiều mô và cơ quan, và có thể là một yếu tố góp phần vào nhiều bệnh, bao gồm cả các rối loạn tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống (SLE). Mục tiêu của nghiên cứu này là đánh giá mức độ biểu hiện của miR-30e-5p, một thành viên của gia đình miR-30, và điều tra mối liên quan tiềm năng của nó với các đặc điểm lâm sàng và hoạt động bệnh có thể có trong một nhóm bệnh nhân SLE tại Ai Cập. Phương pháp: Mẫu huyết thanh từ 40 bệnh nhân SLE và 37 đối tượng khỏe mạnh, đồng tuổi và giới tính được kiểm tra mức độ biểu hiện của miR-30e-5p bằng phương pháp phản ứng chuỗi polymerase phiên mã ngược định lượng Taqman. Phân tích được thực hiện bằng phương pháp 2−ΔΔCT. Kết quả: Tuổi trung bình của bệnh nhân là 28,7±7,9 năm, với thời gian mắc bệnh trung bình là 6,4±5,3 năm. Thay đổi gấp trung vị trong huyết thanh miR-30e-5p trong nhóm bệnh nhân SLE của chúng tôi cao hơn đáng kể ở mức 1,748 (0,223–20,485) so với nhóm đối chứng là 0,877 (0,058–3,522) (P =0,02). Phân tích đường cong đặc hiệu khả năng chẩn đoán (ROC) cho thấy mức độ biểu hiện miR-30e-5p có thể phân biệt bệnh nhân SLE với nhóm đối chứng tại giá trị ngưỡng ≥1,06 với diện tích dưới đường cong (AUC)=0,676 (95% CI: 0,559–0,794, P =0,02), với độ nhạy 64,3% và độ đặc hiệu 61,5%. Không có mối tương quan nào giữa các đặc điểm nhân khẩu học, các biểu hiện lâm sàng (ngoại trừ serositis, P =0,013) hoặc hoạt động bệnh với mức độ miR-30e-5p. Kết luận: Nghiên cứu của chúng tôi cho thấy mức độ biểu hiện miR-30e-5p trong huyết thanh của bệnh nhân SLE cao hơn. Ngoài serositis, nó không liên quan đến bất kỳ đặc điểm bệnh nào khác.
#MicroRNAs #miR-30e-5p #PCR thời gian thực #Serositis #Lupus ban đỏ hệ thống #MicroARN #miR-30e-5p #phản ứng chuỗi polymerase phiên mã ngược định lượng #Serositis #Lupus eritematoso sistémico
Tăng biểu hiện DARS2 do HBV thúc đẩy sinh ung thư gan thông qua con đường miR-30e-5p/MAPK/NFAT5 Journal of Experimental & Clinical Cancer Research - Tập 36 - Trang 1-16 - 2017
Nhiễm virus viêm gan B (HBV) có mối liên hệ chặt chẽ với sự phát triển của ung thư biểu mô gan tế bào (HCC). Yếu tố phiên mã điều hòa độ thẩm thấu nhân của tế bào T hoạt hóa 5 (NFAT5) đã được chứng minh là có vai trò quan trọng trong sự phát triển của nhiều loại ung thư ở người. Vai trò của NFAT5 trong HCC liên quan đến HBV chưa bao giờ được nghiên cứu trước đây. Chúng tôi đã so sánh các hồ sơ biểu hiện của NFAT5, DARS2 và miR-30e-5p trong các mẫu HCC, các mô không khối u lân cận và các dòng tế bào hepatoma khác nhau bằng phương pháp phản ứng chuỗi polymerase thời gian thực định lượng và/hoặc phương pháp Western blot. Dữ liệu lâm sàng của bệnh nhân HCC trong vòng 80 tháng đã được phân tích. Các cơ chế điều hòa và các con đường hội tụ phía dưới của NFAT5 trong HCC liên quan đến HBV đã được điều tra bằng ChIP-seq, MSP, thử nghiệm luciferase và phân tích thông tin sinh học. Chúng tôi đầu tiên phát hiện rằng mức độ biểu hiện NFAT5 cao hơn dự đoán một tiên lượng tốt, cho thấy NFAT5 là một gen ức chế khối u tiềm năng, và xác minh rằng NFAT5 thúc đẩy sự apoptosis của tế bào hepatoma và ức chế sự tăng trưởng tế bào trong ống nghiệm. Thứ hai, kết quả của chúng tôi cho thấy HBV có thể ức chế biểu hiện NFAT5 bằng cách gây ra hypermethylation của vị trí gắn AP1 trong trình tự promoter của NFAT5 trong các tế bào hepatoma. Ngoài ra, HBV cũng ức chế NFAT5 thông qua miR-30e-5p nhắm vào MAP4K4, và miR-30e-5p lại ức chế sự sao chép HBV. Cuối cùng, chúng tôi đã chỉ ra rằng NFAT5 ức chế DARS2 bằng cách gắn trực tiếp vào promoter của nó. DARS2 được xác định là một oncogene HCC thúc đẩy quá trình tiến triển của chu kỳ tế bào HCC và ức chế sự apoptosis của tế bào HCC. HBV ức chế NFAT5 thông qua con đường tín hiệu miR-30e-5p/kinase được kích hoạt bởi tác nhân (MAPK) phía trên NFAT5 và ức chế NFAT5 để làm tăng sự phát sinh khối u HCC thông qua các gen mục tiêu hạ nguồn của DARS2.
#HBV #NFAT5 #HCC #DARS2 #miR-30e-5p #quản lý chu kỳ tế bào #apoptosis #sinh ung thư
SOX2 điều chỉnh nhiều quá trình ác tính trong sự phát triển của ung thư vú thông qua trục SOX2/miR-181a-5p, miR-30e-5p/TUSC3 Molecular Cancer - Tập 16 - Trang 1-14 - 2017
Mức độ cao của protein SOX2 có liên quan đến sự lan tỏa tăng cường của ung thư vú. Tuy nhiên, các cơ chế phân tử tiềm ẩn vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Trong nghiên cứu này, chúng tôi điều tra vai trò của SOX2 trong quá trình di căn ung thư vú bằng nhiều phương pháp thử nghiệm trong ống nghiệm và trên động vật, bao gồm nuôi cấy tế bào, knockdown bằng shRNA, chữa lành vết thương, hình thành thuộc địa, buồng transwell, cấy ghép và tiêm tĩnh mạch đuôi. Hơn nữa, western blot, nhuộm miễn dịch, vi mảng và PCR thời gian thực đã được sử dụng để xác định sự thay đổi của mức độ protein và miRNA. Các thử nghiệm luciferase cũng được sử dụng để đánh giá hoạt động của TUSC3 như một mục tiêu của miR-181a-5p và miR-30e-5p, và mức độ sống sót lâm sàng được phân tích bằng phân tích Kaplan-Meier. Chúng tôi đã xác định một con đường mới liên quan đến việc điều chỉnh SOX2 đối với microRNA để kiểm soát sự tăng trưởng và di cư của tế bào ung thư vú. Knockdown shRNA của SOX2 ức chế sự mở rộng và di cư của tế bào ung thư vú. Quan trọng hơn, chúng tôi phát hiện rằng những thay đổi này đi kèm với sự giảm đáng kể mức độ của hai microRNA, miR-181a-5p và miR-30e-5p. Việc quá biểu hiện hai microRNA này dẫn đến giảm mức protein của Ứng cử viên ức chế khối u 3 (TUSC3) trong tế bào ung thư vú; các đột biến tại các vị trí liên kết tiềm năng trong 3'-UTR của TUSC3 làm mất tác dụng ức chế của các microRNA. Chúng tôi cũng phát hiện rằng việc tăng cường biểu hiện TUSC3 dẫn đến sự giảm sự tăng trưởng và di cư của các tế bào ung thư vú. Trong các mẫu ung thư vú ở người, mức độ protein TUSC3 có tương quan ngược với mức độ protein SOX2. Tổng thể, công việc của chúng tôi tiết lộ một trục điều chỉnh trung gian SOX2 mới đóng vai trò quan trọng trong sự tăng trưởng, di cư và tính xâm lấn của các tế bào ung thư vú. Nhắm mục tiêu vào trục này có thể mang lại hiệu quả tích cực trong điều trị ung thư vú.